Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 20/1/2025
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
6830 |
0615 |
9664 |
Giải năm |
1055 |
Giải tư |
62915 |
18857 |
02062 |
56397 |
10253 |
69080 |
12445 |
Giải ba |
00746 |
91808 |
Giải nhì |
30465 |
Giải nhất |
03599 |
Đặc biệt |
772769 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
30 |
15 |
64 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
15 |
57 |
62 |
97 |
53 |
80 |
45 |
Giải ba |
46 |
08 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
99 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
524 |
Giải sáu |
830 |
615 |
664 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
915 |
857 |
062 |
397 |
253 |
080 |
445 |
Giải ba |
746 |
808 |
Giải nhì |
465 |
Giải nhất |
599 |
Đặc biệt |
769 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
15 |
15 |
17 |
24 |
30 |
45 |
46 |
53 |
55 |
57 |
62 |
64 |
65 |
69 |
80 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
15, 15, 17 |
2 |
24 |
3 |
30 |
4 |
45, 46 |
5 |
53, 55, 57 |
6 |
62, 64, 65, 69 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 80 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
53 |
4 |
24, 64 |
5 |
15, 15, 45, 55, 65 |
6 |
46 |
7 |
17, 57, 97 |
8 |
08 |
9 |
69, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác