Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
1225 |
7763 |
0801 |
Giải năm |
8834 |
Giải tư |
87290 |
97795 |
31772 |
00058 |
16525 |
78079 |
55579 |
Giải ba |
03080 |
92490 |
Giải nhì |
66260 |
Giải nhất |
70814 |
Đặc biệt |
315693 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
25 |
63 |
01 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
90 |
95 |
72 |
58 |
25 |
79 |
79 |
Giải ba |
80 |
90 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
225 |
763 |
801 |
Giải năm |
834 |
Giải tư |
290 |
795 |
772 |
058 |
525 |
079 |
579 |
Giải ba |
080 |
490 |
Giải nhì |
260 |
Giải nhất |
814 |
Đặc biệt |
693 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
14 |
25 |
25 |
34 |
38 |
58 |
60 |
63 |
65 |
72 |
79 |
79 |
80 |
90 |
90 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
14 |
2 |
25, 25 |
3 |
34, 38 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
60, 63, 65 |
7 |
72, 79, 79 |
8 |
80 |
9 |
90, 90, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80, 90, 90 |
1 |
01 |
2 |
72 |
3 |
63, 93 |
4 |
14, 34 |
5 |
25, 25, 65, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
79, 79 |
Kết quả mở thưởng ngày 16/7/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác