Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
8436 |
6510 |
2624 |
Giải năm |
3863 |
Giải tư |
91502 |
99812 |
09565 |
11705 |
29792 |
97112 |
13897 |
Giải ba |
54893 |
88775 |
Giải nhì |
45420 |
Giải nhất |
15514 |
Đặc biệt |
084908 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
36 |
10 |
24 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
02 |
12 |
65 |
05 |
92 |
12 |
97 |
Giải ba |
93 |
75 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
234 |
Giải sáu |
436 |
510 |
624 |
Giải năm |
863 |
Giải tư |
502 |
812 |
565 |
705 |
792 |
112 |
897 |
Giải ba |
893 |
775 |
Giải nhì |
420 |
Giải nhất |
514 |
Đặc biệt |
908 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
10 |
12 |
12 |
14 |
20 |
24 |
32 |
34 |
36 |
63 |
65 |
75 |
92 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
10, 12, 12, 14 |
2 |
20, 24 |
3 |
32, 34, 36 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 65 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
92, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
|
2 |
02, 12, 12, 32, 92 |
3 |
63, 93 |
4 |
14, 24, 34 |
5 |
05, 65, 75 |
6 |
36 |
7 |
97 |
8 |
08 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 27/8/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác