Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
4450 |
3251 |
2413 |
Giải năm |
6004 |
Giải tư |
63839 |
48738 |
67571 |
75560 |
90356 |
60396 |
44202 |
Giải ba |
73452 |
89896 |
Giải nhì |
86771 |
Giải nhất |
60986 |
Đặc biệt |
684499 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
50 |
51 |
13 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
39 |
38 |
71 |
60 |
56 |
96 |
02 |
Giải ba |
52 |
96 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
222 |
Giải sáu |
450 |
251 |
413 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
839 |
738 |
571 |
560 |
356 |
396 |
202 |
Giải ba |
452 |
896 |
Giải nhì |
771 |
Giải nhất |
986 |
Đặc biệt |
499 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
13 |
22 |
32 |
38 |
39 |
50 |
51 |
52 |
56 |
60 |
71 |
71 |
86 |
96 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
13 |
2 |
22 |
3 |
32, 38, 39 |
4 |
|
5 |
50, 51, 52, 56 |
6 |
60 |
7 |
71, 71 |
8 |
86 |
9 |
96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
51, 71, 71 |
2 |
02, 22, 32, 52 |
3 |
13 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
56, 86, 96, 96 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
39, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 3/9/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác