Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
9878 |
6518 |
5799 |
Giải năm |
5855 |
Giải tư |
29526 |
61695 |
68972 |
10727 |
54973 |
90420 |
62820 |
Giải ba |
55769 |
71930 |
Giải nhì |
37638 |
Giải nhất |
90772 |
Đặc biệt |
897855 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
78 |
18 |
99 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
26 |
95 |
72 |
27 |
73 |
20 |
20 |
Giải ba |
69 |
30 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
878 |
518 |
799 |
Giải năm |
855 |
Giải tư |
526 |
695 |
972 |
727 |
973 |
420 |
820 |
Giải ba |
769 |
930 |
Giải nhì |
638 |
Giải nhất |
772 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
18 |
20 |
20 |
26 |
27 |
30 |
34 |
38 |
39 |
55 |
55 |
69 |
72 |
72 |
73 |
78 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18 |
2 |
20, 20, 26, 27 |
3 |
30, 34, 38, 39 |
4 |
|
5 |
55, 55 |
6 |
69 |
7 |
72, 72, 73, 78 |
8 |
|
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 30 |
1 |
|
2 |
72, 72 |
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
55, 55, 95 |
6 |
26 |
7 |
27 |
8 |
18, 38, 78 |
9 |
39, 69, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 30/7/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác