Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 25/4/2024
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
5914 |
2699 |
7500 |
Giải năm |
8068 |
Giải tư |
00453 |
36777 |
79693 |
29123 |
98413 |
67898 |
07198 |
Giải ba |
42973 |
56856 |
Giải nhì |
05366 |
Giải nhất |
92328 |
Đặc biệt |
957308 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
14 |
99 |
00 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
53 |
77 |
93 |
23 |
13 |
98 |
98 |
Giải ba |
73 |
56 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
914 |
699 |
500 |
Giải năm |
068 |
Giải tư |
453 |
777 |
693 |
123 |
413 |
898 |
198 |
Giải ba |
973 |
856 |
Giải nhì |
366 |
Giải nhất |
328 |
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
12 |
13 |
14 |
16 |
23 |
28 |
53 |
56 |
66 |
68 |
73 |
77 |
93 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
12, 13, 14, 16 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 56 |
6 |
66, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
93, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
13, 23, 53, 73, 93 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
16, 56, 66 |
7 |
77 |
8 |
08, 28, 68, 98, 98 |
9 |
99 |
Kết quả mở thưởng ngày 21/8/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác