Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 13/12/2024
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
7496 |
8873 |
0100 |
Giải năm |
4629 |
Giải tư |
50222 |
07569 |
54855 |
86473 |
43635 |
24498 |
97457 |
Giải ba |
34106 |
36637 |
Giải nhì |
70099 |
Giải nhất |
78955 |
Đặc biệt |
127515 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
96 |
73 |
00 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
22 |
69 |
55 |
73 |
35 |
98 |
57 |
Giải ba |
06 |
37 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
496 |
873 |
100 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
222 |
569 |
855 |
473 |
635 |
498 |
457 |
Giải ba |
106 |
637 |
Giải nhì |
099 |
Giải nhất |
955 |
Đặc biệt |
515 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
15 |
22 |
29 |
35 |
37 |
43 |
55 |
55 |
57 |
61 |
69 |
73 |
73 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
15 |
2 |
22, 29 |
3 |
35, 37 |
4 |
43 |
5 |
55, 55, 57 |
6 |
61, 69 |
7 |
73, 73 |
8 |
|
9 |
96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
61 |
2 |
22 |
3 |
43, 73, 73 |
4 |
|
5 |
15, 35, 55, 55 |
6 |
06, 96 |
7 |
37, 57 |
8 |
98 |
9 |
29, 69, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 11/10/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác