Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 13/12/2024
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
6883 |
5400 |
6911 |
Giải năm |
8125 |
Giải tư |
37826 |
21486 |
13490 |
79176 |
91694 |
20970 |
10010 |
Giải ba |
99568 |
31585 |
Giải nhì |
51676 |
Giải nhất |
90679 |
Đặc biệt |
109990 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
83 |
00 |
11 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
26 |
86 |
90 |
76 |
94 |
70 |
10 |
Giải ba |
68 |
85 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
088 |
Giải sáu |
883 |
400 |
911 |
Giải năm |
125 |
Giải tư |
826 |
486 |
490 |
176 |
694 |
970 |
010 |
Giải ba |
568 |
585 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
679 |
Đặc biệt |
990 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
11 |
25 |
26 |
32 |
68 |
70 |
76 |
76 |
79 |
83 |
85 |
86 |
88 |
90 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 11 |
2 |
25, 26 |
3 |
32 |
4 |
|
5 |
|
6 |
68 |
7 |
70, 76, 76, 79 |
8 |
83, 85, 86, 88 |
9 |
90, 90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 70, 90, 90 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
83 |
4 |
94 |
5 |
25, 85 |
6 |
26, 76, 76, 86 |
7 |
|
8 |
68, 88 |
9 |
79 |
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác