Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 13/12/2024
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
464 |
Giải sáu |
3844 |
8623 |
1628 |
Giải năm |
8011 |
Giải tư |
34124 |
15826 |
23366 |
25669 |
15588 |
47764 |
63552 |
Giải ba |
90702 |
62004 |
Giải nhì |
71009 |
Giải nhất |
03366 |
Đặc biệt |
524631 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
44 |
23 |
28 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
24 |
26 |
66 |
69 |
88 |
64 |
52 |
Giải ba |
02 |
04 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
464 |
Giải sáu |
844 |
623 |
628 |
Giải năm |
011 |
Giải tư |
124 |
826 |
366 |
669 |
588 |
764 |
552 |
Giải ba |
702 |
004 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
366 |
Đặc biệt |
631 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
09 |
11 |
23 |
24 |
26 |
28 |
31 |
44 |
52 |
53 |
64 |
64 |
66 |
66 |
69 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 09 |
1 |
11 |
2 |
23, 24, 26, 28 |
3 |
31 |
4 |
44 |
5 |
52, 53 |
6 |
64, 64, 66, 66, 69 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31 |
2 |
02, 52 |
3 |
23, 53 |
4 |
04, 24, 44, 64, 64 |
5 |
|
6 |
26, 66, 66 |
7 |
|
8 |
28, 88 |
9 |
09, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác