Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 13/12/2024
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
8634 |
0793 |
9653 |
Giải năm |
5331 |
Giải tư |
10209 |
47125 |
83807 |
74856 |
88337 |
15002 |
32149 |
Giải ba |
63152 |
02398 |
Giải nhì |
15852 |
Giải nhất |
84140 |
Đặc biệt |
067741 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
34 |
93 |
53 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
09 |
25 |
07 |
56 |
37 |
02 |
49 |
Giải ba |
52 |
98 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
716 |
Giải sáu |
634 |
793 |
653 |
Giải năm |
331 |
Giải tư |
209 |
125 |
807 |
856 |
337 |
002 |
149 |
Giải ba |
152 |
398 |
Giải nhì |
852 |
Giải nhất |
140 |
Đặc biệt |
741 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
09 |
16 |
25 |
31 |
34 |
37 |
40 |
41 |
49 |
52 |
52 |
53 |
56 |
86 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 09 |
1 |
16 |
2 |
25 |
3 |
31, 34, 37 |
4 |
40, 41, 49 |
5 |
52, 52, 53, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
86 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31, 41 |
2 |
02, 52, 52 |
3 |
53, 93 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
16, 56, 86 |
7 |
07, 37 |
8 |
98 |
9 |
09, 49 |
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác