Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 14/2/2025
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
1460 |
8804 |
6731 |
Giải năm |
3872 |
Giải tư |
10243 |
90377 |
90826 |
14010 |
10441 |
14104 |
38094 |
Giải ba |
26045 |
29266 |
Giải nhì |
10165 |
Giải nhất |
02750 |
Đặc biệt |
025976 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
60 |
04 |
31 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
43 |
77 |
26 |
10 |
41 |
04 |
94 |
Giải ba |
45 |
66 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
276 |
Giải sáu |
460 |
804 |
731 |
Giải năm |
872 |
Giải tư |
243 |
377 |
826 |
010 |
441 |
104 |
094 |
Giải ba |
045 |
266 |
Giải nhì |
165 |
Giải nhất |
750 |
Đặc biệt |
976 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
10 |
25 |
26 |
31 |
41 |
43 |
45 |
50 |
60 |
65 |
66 |
72 |
76 |
76 |
77 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
10 |
2 |
25, 26 |
3 |
31 |
4 |
41, 43, 45 |
5 |
50 |
6 |
60, 65, 66 |
7 |
72, 76, 76, 77 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 60 |
1 |
31, 41 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
04, 04, 94 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
26, 66, 76, 76 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác