Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
2826 |
3721 |
6362 |
Giải năm |
9224 |
Giải tư |
97194 |
26306 |
80805 |
08411 |
82503 |
68147 |
99426 |
Giải ba |
19648 |
87946 |
Giải nhì |
36028 |
Giải nhất |
63255 |
Đặc biệt |
741432 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
26 |
21 |
62 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
94 |
06 |
05 |
11 |
03 |
47 |
26 |
Giải ba |
48 |
46 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
826 |
721 |
362 |
Giải năm |
224 |
Giải tư |
194 |
306 |
805 |
411 |
503 |
147 |
426 |
Giải ba |
648 |
946 |
Giải nhì |
028 |
Giải nhất |
255 |
Đặc biệt |
432 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
06 |
11 |
21 |
24 |
24 |
24 |
26 |
26 |
28 |
32 |
46 |
47 |
48 |
55 |
62 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 06 |
1 |
11 |
2 |
21, 24, 24, 24, 26, 26, 28 |
3 |
32 |
4 |
46, 47, 48 |
5 |
55 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
32, 62 |
3 |
03 |
4 |
24, 24, 24, 94 |
5 |
05, 55 |
6 |
06, 26, 26, 46 |
7 |
47 |
8 |
28, 48 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác