Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
9654 |
9029 |
2008 |
Giải năm |
8666 |
Giải tư |
20317 |
95677 |
67422 |
52177 |
11834 |
50258 |
11163 |
Giải ba |
86179 |
51225 |
Giải nhì |
47680 |
Giải nhất |
59469 |
Đặc biệt |
393278 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
54 |
29 |
08 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
17 |
77 |
22 |
77 |
34 |
58 |
63 |
Giải ba |
79 |
25 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
823 |
Giải sáu |
654 |
029 |
008 |
Giải năm |
666 |
Giải tư |
317 |
677 |
422 |
177 |
834 |
258 |
163 |
Giải ba |
179 |
225 |
Giải nhì |
680 |
Giải nhất |
469 |
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
17 |
22 |
23 |
25 |
29 |
34 |
54 |
58 |
63 |
66 |
69 |
77 |
77 |
78 |
79 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 17 |
2 |
22, 23, 25, 29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
54, 58 |
6 |
63, 66, 69 |
7 |
77, 77, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
23, 63 |
4 |
34, 54 |
5 |
25 |
6 |
66 |
7 |
17, 77, 77 |
8 |
08, 58, 78 |
9 |
29, 69, 79 |
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác