Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
8037 |
3473 |
1528 |
Giải năm |
3035 |
Giải tư |
98339 |
31569 |
77016 |
53146 |
06749 |
87323 |
55097 |
Giải ba |
55264 |
08851 |
Giải nhì |
21058 |
Giải nhất |
03626 |
Đặc biệt |
735605 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
37 |
73 |
28 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
39 |
69 |
16 |
46 |
49 |
23 |
97 |
Giải ba |
64 |
51 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
037 |
473 |
528 |
Giải năm |
035 |
Giải tư |
339 |
569 |
016 |
146 |
749 |
323 |
097 |
Giải ba |
264 |
851 |
Giải nhì |
058 |
Giải nhất |
626 |
Đặc biệt |
605 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
16 |
19 |
23 |
26 |
28 |
35 |
37 |
38 |
39 |
46 |
49 |
51 |
58 |
64 |
69 |
73 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
16, 19 |
2 |
23, 26, 28 |
3 |
35, 37, 38, 39 |
4 |
46, 49 |
5 |
51, 58 |
6 |
64, 69 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
|
3 |
23, 73 |
4 |
64 |
5 |
05, 35 |
6 |
16, 26, 46 |
7 |
37, 97 |
8 |
28, 38, 58 |
9 |
19, 39, 49, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 2/9/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác