Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
5645 |
1106 |
2185 |
Giải năm |
6258 |
Giải tư |
81402 |
40434 |
63751 |
44290 |
65546 |
90913 |
33937 |
Giải ba |
14783 |
28095 |
Giải nhì |
89767 |
Giải nhất |
05382 |
Đặc biệt |
651413 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
45 |
06 |
85 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
02 |
34 |
51 |
90 |
46 |
13 |
37 |
Giải ba |
83 |
95 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
645 |
106 |
185 |
Giải năm |
258 |
Giải tư |
402 |
434 |
751 |
290 |
546 |
913 |
937 |
Giải ba |
783 |
095 |
Giải nhì |
767 |
Giải nhất |
382 |
Đặc biệt |
413 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
13 |
13 |
27 |
34 |
37 |
39 |
45 |
46 |
51 |
58 |
67 |
82 |
83 |
85 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
13, 13 |
2 |
27 |
3 |
34, 37, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
51, 58 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
82, 83, 85 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
51 |
2 |
02, 82 |
3 |
13, 13, 83 |
4 |
34 |
5 |
45, 85, 95 |
6 |
06, 46 |
7 |
27, 37, 67 |
8 |
58 |
9 |
39 |
Kết quả mở thưởng ngày 22/7/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác