Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
2839 |
3073 |
0133 |
Giải năm |
3210 |
Giải tư |
78846 |
51018 |
72817 |
22129 |
73189 |
38531 |
36145 |
Giải ba |
12498 |
61630 |
Giải nhì |
91197 |
Giải nhất |
23211 |
Đặc biệt |
015561 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
39 |
73 |
33 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
46 |
18 |
17 |
29 |
89 |
31 |
45 |
Giải ba |
98 |
30 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
737 |
Giải sáu |
839 |
073 |
133 |
Giải năm |
210 |
Giải tư |
846 |
018 |
817 |
129 |
189 |
531 |
145 |
Giải ba |
498 |
630 |
Giải nhì |
197 |
Giải nhất |
211 |
Đặc biệt |
561 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
11 |
17 |
18 |
29 |
30 |
31 |
33 |
37 |
39 |
45 |
46 |
61 |
73 |
89 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 17, 18 |
2 |
29 |
3 |
30, 31, 33, 37, 39 |
4 |
45, 46 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
|
3 |
33, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
46 |
7 |
17, 37, 97, 97 |
8 |
18, 98 |
9 |
29, 39, 89 |
Kết quả mở thưởng ngày 26/8/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác