Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
4544 |
8236 |
4782 |
Giải năm |
4450 |
Giải tư |
38529 |
57927 |
93622 |
34392 |
66279 |
18877 |
78991 |
Giải ba |
97361 |
62123 |
Giải nhì |
06167 |
Giải nhất |
41902 |
Đặc biệt |
751830 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
44 |
36 |
82 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
29 |
27 |
22 |
92 |
79 |
77 |
91 |
Giải ba |
61 |
23 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
544 |
236 |
782 |
Giải năm |
450 |
Giải tư |
529 |
927 |
622 |
392 |
279 |
877 |
991 |
Giải ba |
361 |
123 |
Giải nhì |
167 |
Giải nhất |
902 |
Đặc biệt |
830 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
22 |
23 |
27 |
29 |
30 |
33 |
36 |
44 |
50 |
61 |
67 |
77 |
79 |
82 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
|
2 |
22, 23, 27, 29 |
3 |
30, 33, 36 |
4 |
44 |
5 |
50 |
6 |
61, 67 |
7 |
77, 79 |
8 |
82 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
61, 91 |
2 |
02, 22, 82, 92 |
3 |
23, 33 |
4 |
04, 44 |
5 |
|
6 |
36 |
7 |
27, 67, 77 |
8 |
|
9 |
29, 79 |
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác