Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/11/2024
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
3368 |
6797 |
8994 |
Giải năm |
6442 |
Giải tư |
60949 |
24270 |
91863 |
72144 |
18880 |
17526 |
31890 |
Giải ba |
81330 |
44869 |
Giải nhì |
74862 |
Giải nhất |
80931 |
Đặc biệt |
284420 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
68 |
97 |
94 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
49 |
70 |
63 |
44 |
80 |
26 |
90 |
Giải ba |
30 |
69 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
604 |
Giải sáu |
368 |
797 |
994 |
Giải năm |
442 |
Giải tư |
949 |
270 |
863 |
144 |
880 |
526 |
890 |
Giải ba |
330 |
869 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
931 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
20 |
26 |
30 |
31 |
40 |
42 |
44 |
49 |
62 |
63 |
68 |
69 |
70 |
80 |
90 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
20, 26 |
3 |
30, 31 |
4 |
40, 42, 44, 49 |
5 |
|
6 |
62, 63, 68, 69 |
7 |
70 |
8 |
80 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 40, 70, 80, 90 |
1 |
31 |
2 |
42, 62 |
3 |
63 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
97 |
8 |
68 |
9 |
49, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác