Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
955 |
Giải sáu |
3277 |
9738 |
9908 |
Giải năm |
5226 |
Giải tư |
92770 |
73603 |
84996 |
72564 |
60601 |
11136 |
21205 |
Giải ba |
54663 |
91439 |
Giải nhì |
14317 |
Giải nhất |
97078 |
Đặc biệt |
619429 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
77 |
38 |
08 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
70 |
03 |
96 |
64 |
01 |
36 |
05 |
Giải ba |
63 |
39 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
955 |
Giải sáu |
277 |
738 |
908 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
770 |
603 |
996 |
564 |
601 |
136 |
205 |
Giải ba |
663 |
439 |
Giải nhì |
317 |
Giải nhất |
078 |
Đặc biệt |
429 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
08 |
17 |
26 |
29 |
36 |
38 |
39 |
43 |
55 |
63 |
64 |
70 |
77 |
78 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05, 08 |
1 |
17 |
2 |
26, 29 |
3 |
36, 38, 39 |
4 |
43 |
5 |
55 |
6 |
63, 64 |
7 |
70, 77, 78 |
8 |
|
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
03, 43, 63 |
4 |
64 |
5 |
05, 55 |
6 |
26, 36, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
08, 38, 78 |
9 |
29, 39 |
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác