Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
0982 |
1693 |
9528 |
Giải năm |
8380 |
Giải tư |
33581 |
45316 |
14827 |
19520 |
14640 |
51664 |
59263 |
Giải ba |
00776 |
00362 |
Giải nhì |
80615 |
Giải nhất |
43280 |
Đặc biệt |
111651 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
82 |
93 |
28 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
81 |
16 |
27 |
20 |
40 |
64 |
63 |
Giải ba |
76 |
62 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
820 |
Giải sáu |
982 |
693 |
528 |
Giải năm |
380 |
Giải tư |
581 |
316 |
827 |
520 |
640 |
664 |
263 |
Giải ba |
776 |
362 |
Giải nhì |
615 |
Giải nhất |
280 |
Đặc biệt |
651 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
16 |
20 |
20 |
27 |
28 |
40 |
51 |
55 |
62 |
63 |
64 |
76 |
80 |
80 |
81 |
82 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16 |
2 |
20, 20, 27, 28 |
3 |
|
4 |
40 |
5 |
51, 55 |
6 |
62, 63, 64 |
7 |
76 |
8 |
80, 80, 81, 82 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 40, 80, 80 |
1 |
51, 81 |
2 |
62, 82 |
3 |
63, 93 |
4 |
64 |
5 |
15, 55 |
6 |
16, 76 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 29/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác