Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
1132 |
8250 |
8223 |
Giải năm |
7011 |
Giải tư |
87473 |
05065 |
45802 |
00820 |
80423 |
60035 |
93925 |
Giải ba |
20775 |
63828 |
Giải nhì |
64369 |
Giải nhất |
46168 |
Đặc biệt |
341542 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
32 |
50 |
23 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
73 |
65 |
02 |
20 |
23 |
35 |
25 |
Giải ba |
75 |
28 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
155 |
Giải sáu |
132 |
250 |
223 |
Giải năm |
011 |
Giải tư |
473 |
065 |
802 |
820 |
423 |
035 |
925 |
Giải ba |
775 |
828 |
Giải nhì |
369 |
Giải nhất |
168 |
Đặc biệt |
542 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
11 |
20 |
23 |
23 |
25 |
28 |
32 |
35 |
35 |
42 |
50 |
55 |
65 |
68 |
69 |
73 |
75 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
11 |
2 |
20, 23, 23, 25, 28 |
3 |
32, 35, 35 |
4 |
42 |
5 |
50, 55 |
6 |
65, 68, 69 |
7 |
73, 75 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
11 |
2 |
02, 32, 42 |
3 |
23, 23, 73 |
4 |
|
5 |
25, 35, 35, 55, 65, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 68 |
9 |
69 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác