Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
8919 |
6587 |
6921 |
Giải năm |
1557 |
Giải tư |
51657 |
06193 |
71839 |
34798 |
86832 |
70313 |
01899 |
Giải ba |
67550 |
23715 |
Giải nhì |
08624 |
Giải nhất |
87978 |
Đặc biệt |
857708 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
19 |
87 |
21 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
57 |
93 |
39 |
98 |
32 |
13 |
99 |
Giải ba |
50 |
15 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
919 |
587 |
921 |
Giải năm |
557 |
Giải tư |
657 |
193 |
839 |
798 |
832 |
313 |
899 |
Giải ba |
550 |
715 |
Giải nhì |
624 |
Giải nhất |
978 |
Đặc biệt |
708 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
13 |
15 |
19 |
21 |
24 |
32 |
39 |
50 |
57 |
57 |
70 |
78 |
87 |
93 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
13, 15, 19 |
2 |
21, 24 |
3 |
32, 39 |
4 |
|
5 |
50, 57, 57 |
6 |
|
7 |
70, 78 |
8 |
87 |
9 |
93, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
21 |
2 |
32 |
3 |
13, 93 |
4 |
24 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
57, 57, 87 |
8 |
08, 78, 98, 98 |
9 |
19, 39, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 1/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác