Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
1915 |
7966 |
8791 |
Giải năm |
6811 |
Giải tư |
37393 |
84997 |
48115 |
13864 |
04908 |
36470 |
91887 |
Giải ba |
31548 |
42769 |
Giải nhì |
00259 |
Giải nhất |
58577 |
Đặc biệt |
563049 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
15 |
66 |
91 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
93 |
97 |
15 |
64 |
08 |
70 |
87 |
Giải ba |
48 |
69 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
084 |
Giải sáu |
915 |
966 |
791 |
Giải năm |
811 |
Giải tư |
393 |
997 |
115 |
864 |
908 |
470 |
887 |
Giải ba |
548 |
769 |
Giải nhì |
259 |
Giải nhất |
577 |
Đặc biệt |
049 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
15 |
15 |
35 |
48 |
49 |
59 |
64 |
66 |
69 |
70 |
77 |
84 |
87 |
91 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 15, 15 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
48, 49 |
5 |
59 |
6 |
64, 66, 69 |
7 |
70, 77 |
8 |
84, 87 |
9 |
91, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 91 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
64, 84 |
5 |
15, 15, 35 |
6 |
66 |
7 |
77, 87, 97 |
8 |
08, 48 |
9 |
49, 59, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác