Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
9528 |
7463 |
6233 |
Giải năm |
4877 |
Giải tư |
17559 |
08219 |
20601 |
26019 |
34086 |
08825 |
99266 |
Giải ba |
55556 |
45078 |
Giải nhì |
56356 |
Giải nhất |
31364 |
Đặc biệt |
443764 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
28 |
63 |
33 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
59 |
19 |
01 |
19 |
86 |
25 |
66 |
Giải ba |
56 |
78 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
405 |
Giải sáu |
528 |
463 |
233 |
Giải năm |
877 |
Giải tư |
559 |
219 |
601 |
019 |
086 |
825 |
266 |
Giải ba |
556 |
078 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
364 |
Đặc biệt |
764 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
13 |
19 |
19 |
25 |
28 |
33 |
56 |
56 |
59 |
63 |
64 |
64 |
66 |
77 |
78 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05 |
1 |
13, 19, 19 |
2 |
25, 28 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
56, 56, 59 |
6 |
63, 64, 64, 66 |
7 |
77, 78 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01 |
2 |
|
3 |
13, 33, 63 |
4 |
64, 64 |
5 |
05, 25 |
6 |
56, 56, 66, 86 |
7 |
77 |
8 |
28, 78 |
9 |
19, 19, 59 |
Kết quả mở thưởng ngày 3/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác