Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
0235 |
6983 |
8616 |
Giải năm |
4901 |
Giải tư |
90480 |
70841 |
93737 |
67351 |
00364 |
22926 |
68724 |
Giải ba |
05932 |
36837 |
Giải nhì |
28062 |
Giải nhất |
65383 |
Đặc biệt |
077800 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
35 |
83 |
16 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
80 |
41 |
37 |
51 |
64 |
26 |
24 |
Giải ba |
32 |
37 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
804 |
Giải sáu |
235 |
983 |
616 |
Giải năm |
901 |
Giải tư |
480 |
841 |
737 |
351 |
364 |
926 |
724 |
Giải ba |
932 |
837 |
Giải nhì |
062 |
Giải nhất |
383 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
04 |
16 |
18 |
24 |
26 |
32 |
35 |
37 |
37 |
41 |
51 |
62 |
64 |
80 |
83 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 04 |
1 |
16, 18 |
2 |
24, 26 |
3 |
32, 35, 37, 37 |
4 |
41 |
5 |
51 |
6 |
62, 64 |
7 |
|
8 |
80, 83, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
01, 41, 51 |
2 |
32, 62 |
3 |
83, 83 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
35 |
6 |
16, 26 |
7 |
37, 37 |
8 |
18 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác