Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
268 |
Giải sáu |
2219 |
1688 |
4436 |
Giải năm |
0874 |
Giải tư |
27232 |
85202 |
26815 |
04749 |
40620 |
27021 |
39050 |
Giải ba |
85640 |
41115 |
Giải nhì |
57478 |
Giải nhất |
65696 |
Đặc biệt |
422044 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
19 |
88 |
36 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
32 |
02 |
15 |
49 |
20 |
21 |
50 |
Giải ba |
40 |
15 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
268 |
Giải sáu |
219 |
688 |
436 |
Giải năm |
874 |
Giải tư |
232 |
202 |
815 |
749 |
620 |
021 |
050 |
Giải ba |
640 |
115 |
Giải nhì |
478 |
Giải nhất |
696 |
Đặc biệt |
044 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
15 |
15 |
19 |
20 |
21 |
32 |
36 |
40 |
44 |
49 |
50 |
50 |
68 |
74 |
78 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
15, 15, 19 |
2 |
20, 21 |
3 |
32, 36 |
4 |
40, 44, 49 |
5 |
50, 50 |
6 |
68 |
7 |
74, 78 |
8 |
88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 50, 50 |
1 |
21 |
2 |
02, 32 |
3 |
|
4 |
44, 74 |
5 |
15, 15 |
6 |
36, 96 |
7 |
|
8 |
68, 78, 88 |
9 |
19, 49 |
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác