Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/5/2024
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
8682 |
2673 |
2263 |
Giải năm |
7783 |
Giải tư |
45908 |
20060 |
81196 |
50568 |
87132 |
81605 |
14641 |
Giải ba |
85247 |
89597 |
Giải nhì |
28618 |
Giải nhất |
09830 |
Đặc biệt |
571519 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
82 |
73 |
63 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
08 |
60 |
96 |
68 |
32 |
05 |
41 |
Giải ba |
47 |
97 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
30 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
797 |
Giải sáu |
682 |
673 |
263 |
Giải năm |
783 |
Giải tư |
908 |
060 |
196 |
568 |
132 |
605 |
641 |
Giải ba |
247 |
597 |
Giải nhì |
618 |
Giải nhất |
830 |
Đặc biệt |
519 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
11 |
18 |
19 |
30 |
32 |
41 |
47 |
60 |
63 |
68 |
73 |
82 |
83 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
11, 18, 19 |
2 |
|
3 |
30, 32 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
60, 63, 68 |
7 |
73 |
8 |
82, 83 |
9 |
96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
11, 41 |
2 |
32, 82 |
3 |
63, 73, 83 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
96 |
7 |
47, 97, 97 |
8 |
08, 18, 68 |
9 |
19 |
Kết quả mở thưởng ngày 26/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác