Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
9312 |
1590 |
9488 |
Giải năm |
6693 |
Giải tư |
97950 |
06436 |
36749 |
85503 |
72935 |
69275 |
98648 |
Giải ba |
15264 |
36482 |
Giải nhì |
39931 |
Giải nhất |
72686 |
Đặc biệt |
970536 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
12 |
90 |
88 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
50 |
36 |
49 |
03 |
35 |
75 |
48 |
Giải ba |
64 |
82 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
312 |
590 |
488 |
Giải năm |
693 |
Giải tư |
950 |
436 |
749 |
503 |
935 |
275 |
648 |
Giải ba |
264 |
482 |
Giải nhì |
931 |
Giải nhất |
686 |
Đặc biệt |
536 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
12 |
31 |
34 |
35 |
36 |
36 |
48 |
49 |
50 |
57 |
64 |
75 |
82 |
86 |
88 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
31, 34, 35, 36, 36 |
4 |
48, 49 |
5 |
50, 57 |
6 |
64 |
7 |
75 |
8 |
82, 86, 88 |
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
31 |
2 |
12, 82 |
3 |
03, 93 |
4 |
34, 64 |
5 |
35, 75 |
6 |
36, 36, 86 |
7 |
57 |
8 |
48, 88 |
9 |
49 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác