Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
1410 |
5362 |
5403 |
Giải năm |
6346 |
Giải tư |
83095 |
06097 |
53629 |
02973 |
12981 |
59709 |
48809 |
Giải ba |
79437 |
88581 |
Giải nhì |
82188 |
Giải nhất |
55104 |
Đặc biệt |
188923 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
10 |
62 |
03 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
95 |
97 |
29 |
73 |
81 |
09 |
09 |
Giải ba |
37 |
81 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
410 |
362 |
403 |
Giải năm |
346 |
Giải tư |
095 |
097 |
629 |
973 |
981 |
709 |
809 |
Giải ba |
437 |
581 |
Giải nhì |
188 |
Giải nhất |
104 |
Đặc biệt |
923 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
09 |
09 |
10 |
23 |
29 |
37 |
46 |
51 |
62 |
65 |
73 |
81 |
81 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 09, 09 |
1 |
10 |
2 |
23, 29 |
3 |
37 |
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
62, 65 |
7 |
73 |
8 |
81, 81, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
51, 81, 81 |
2 |
62 |
3 |
03, 23, 73 |
4 |
04 |
5 |
65, 95 |
6 |
46 |
7 |
37, 97 |
8 |
88 |
9 |
09, 09, 29 |
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác