Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
9009 |
8219 |
5112 |
Giải năm |
3669 |
Giải tư |
12573 |
60307 |
18245 |
63922 |
48846 |
80001 |
51438 |
Giải ba |
99282 |
50993 |
Giải nhì |
21992 |
Giải nhất |
23985 |
Đặc biệt |
289293 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
09 |
19 |
12 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
73 |
07 |
45 |
22 |
46 |
01 |
38 |
Giải ba |
82 |
93 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
148 |
Giải sáu |
009 |
219 |
112 |
Giải năm |
669 |
Giải tư |
573 |
307 |
245 |
922 |
846 |
001 |
438 |
Giải ba |
282 |
993 |
Giải nhì |
992 |
Giải nhất |
985 |
Đặc biệt |
293 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
09 |
12 |
19 |
22 |
31 |
38 |
45 |
46 |
48 |
69 |
73 |
82 |
85 |
92 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 09 |
1 |
12, 19 |
2 |
22 |
3 |
31, 38 |
4 |
45, 46, 48 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
73 |
8 |
82, 85 |
9 |
92, 93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31 |
2 |
12, 22, 82, 92 |
3 |
73, 93, 93 |
4 |
|
5 |
45, 85 |
6 |
46 |
7 |
07 |
8 |
38, 48 |
9 |
09, 19, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác