Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
6440 |
4685 |
6150 |
Giải năm |
8357 |
Giải tư |
88109 |
24587 |
96000 |
18685 |
06448 |
19662 |
16950 |
Giải ba |
86644 |
10420 |
Giải nhì |
00067 |
Giải nhất |
57913 |
Đặc biệt |
666323 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
40 |
85 |
50 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
09 |
87 |
00 |
85 |
48 |
62 |
50 |
Giải ba |
44 |
20 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
398 |
Giải sáu |
440 |
685 |
150 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
109 |
587 |
000 |
685 |
448 |
662 |
950 |
Giải ba |
644 |
420 |
Giải nhì |
067 |
Giải nhất |
913 |
Đặc biệt |
323 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
11 |
13 |
20 |
23 |
40 |
44 |
48 |
50 |
50 |
57 |
62 |
67 |
85 |
85 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
11, 13 |
2 |
20, 23 |
3 |
|
4 |
40, 44, 48 |
5 |
50, 50, 57 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
85, 85, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40, 50, 50 |
1 |
11 |
2 |
62 |
3 |
13, 23 |
4 |
44 |
5 |
85, 85 |
6 |
|
7 |
57, 67, 87 |
8 |
48, 98 |
9 |
09 |
Kết quả mở thưởng ngày 1/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác