Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
503 |
Giải sáu |
0737 |
1256 |
8445 |
Giải năm |
5609 |
Giải tư |
18234 |
01219 |
18483 |
88221 |
27057 |
24037 |
77660 |
Giải ba |
12380 |
65076 |
Giải nhì |
75678 |
Giải nhất |
77380 |
Đặc biệt |
244529 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
37 |
56 |
45 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
34 |
19 |
83 |
21 |
57 |
37 |
60 |
Giải ba |
80 |
76 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
503 |
Giải sáu |
737 |
256 |
445 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
234 |
219 |
483 |
221 |
057 |
037 |
660 |
Giải ba |
380 |
076 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
380 |
Đặc biệt |
529 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
19 |
21 |
29 |
34 |
37 |
37 |
40 |
45 |
56 |
57 |
60 |
76 |
78 |
80 |
80 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
19 |
2 |
21, 29 |
3 |
34, 37, 37 |
4 |
40, 45 |
5 |
56, 57 |
6 |
60 |
7 |
76, 78 |
8 |
80, 80, 83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 80, 80 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 83 |
4 |
34 |
5 |
45 |
6 |
56, 76 |
7 |
37, 37, 57 |
8 |
78 |
9 |
09, 19, 29 |
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác