Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
8080 |
5621 |
5889 |
Giải năm |
1702 |
Giải tư |
69271 |
56305 |
37045 |
81521 |
74206 |
89286 |
08260 |
Giải ba |
04120 |
05783 |
Giải nhì |
52236 |
Giải nhất |
29415 |
Đặc biệt |
125690 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
80 |
21 |
89 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
71 |
05 |
45 |
21 |
06 |
86 |
60 |
Giải ba |
20 |
83 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
129 |
Giải sáu |
080 |
621 |
889 |
Giải năm |
702 |
Giải tư |
271 |
305 |
045 |
521 |
206 |
286 |
260 |
Giải ba |
120 |
783 |
Giải nhì |
236 |
Giải nhất |
415 |
Đặc biệt |
690 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
06 |
15 |
20 |
21 |
21 |
29 |
36 |
45 |
60 |
71 |
77 |
80 |
83 |
86 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06 |
1 |
15 |
2 |
20, 21, 21, 29 |
3 |
36 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
71, 77 |
8 |
80, 83, 86, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80, 90 |
1 |
21, 21, 71 |
2 |
02 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
05, 15, 45 |
6 |
06, 36, 86 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
29, 89 |
Kết quả mở thưởng ngày 20/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác