Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
6932 |
9697 |
7512 |
Giải năm |
6014 |
Giải tư |
57841 |
17752 |
09637 |
84037 |
63649 |
87890 |
02838 |
Giải ba |
62459 |
76211 |
Giải nhì |
47356 |
Giải nhất |
01831 |
Đặc biệt |
572641 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
32 |
97 |
12 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
41 |
52 |
37 |
37 |
49 |
90 |
38 |
Giải ba |
59 |
11 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
932 |
697 |
512 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
841 |
752 |
637 |
037 |
649 |
890 |
838 |
Giải ba |
459 |
211 |
Giải nhì |
356 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
14 |
31 |
32 |
32 |
37 |
37 |
38 |
41 |
41 |
49 |
52 |
53 |
56 |
59 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 14 |
2 |
|
3 |
31, 32, 32, 37, 37, 38 |
4 |
41, 41, 49 |
5 |
52, 53, 56, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 31, 41, 41 |
2 |
12, 32, 32, 52 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
37, 37, 97 |
8 |
38 |
9 |
49, 59 |
Kết quả mở thưởng ngày 9/2/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác