Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
6205 |
9006 |
7868 |
Giải năm |
0299 |
Giải tư |
12765 |
37524 |
81654 |
06493 |
43071 |
64715 |
80248 |
Giải ba |
19120 |
94749 |
Giải nhì |
86783 |
Giải nhất |
59941 |
Đặc biệt |
266470 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
05 |
06 |
68 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
65 |
24 |
54 |
93 |
71 |
15 |
48 |
Giải ba |
20 |
49 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
914 |
Giải sáu |
205 |
006 |
868 |
Giải năm |
299 |
Giải tư |
765 |
524 |
654 |
493 |
071 |
715 |
248 |
Giải ba |
120 |
749 |
Giải nhì |
783 |
Giải nhất |
941 |
Đặc biệt |
470 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
14 |
15 |
20 |
24 |
41 |
48 |
49 |
54 |
65 |
67 |
68 |
70 |
71 |
83 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
14, 15 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
41, 48, 49 |
5 |
54 |
6 |
65, 67, 68 |
7 |
70, 71 |
8 |
83 |
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
41, 71 |
2 |
|
3 |
83, 93 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
05, 15, 65 |
6 |
06 |
7 |
67 |
8 |
48, 68 |
9 |
49, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác