Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/11/2024
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
0331 |
8686 |
2980 |
Giải năm |
1955 |
Giải tư |
00664 |
01100 |
32781 |
98902 |
25556 |
03671 |
87588 |
Giải ba |
34456 |
56496 |
Giải nhì |
83146 |
Giải nhất |
14610 |
Đặc biệt |
550668 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
31 |
86 |
80 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
64 |
00 |
81 |
02 |
56 |
71 |
88 |
Giải ba |
56 |
96 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
809 |
Giải sáu |
331 |
686 |
980 |
Giải năm |
955 |
Giải tư |
664 |
100 |
781 |
902 |
556 |
671 |
588 |
Giải ba |
456 |
496 |
Giải nhì |
146 |
Giải nhất |
610 |
Đặc biệt |
668 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
09 |
10 |
17 |
31 |
46 |
55 |
56 |
56 |
64 |
68 |
71 |
80 |
81 |
86 |
88 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 09 |
1 |
10, 17 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
46 |
5 |
55, 56, 56 |
6 |
64, 68 |
7 |
71 |
8 |
80, 81, 86, 88 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 80 |
1 |
31, 71, 81 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
55 |
6 |
46, 56, 56, 86, 96 |
7 |
17 |
8 |
68, 88 |
9 |
09 |
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác