Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 1/11/2024
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
904 |
Giải sáu |
6767 |
0165 |
6016 |
Giải năm |
0929 |
Giải tư |
47565 |
04470 |
00826 |
67730 |
44767 |
53064 |
36108 |
Giải ba |
18527 |
63778 |
Giải nhì |
95770 |
Giải nhất |
67770 |
Đặc biệt |
021649 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
67 |
65 |
16 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
65 |
70 |
26 |
30 |
67 |
64 |
08 |
Giải ba |
27 |
78 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
904 |
Giải sáu |
767 |
165 |
016 |
Giải năm |
929 |
Giải tư |
565 |
470 |
826 |
730 |
767 |
064 |
108 |
Giải ba |
527 |
778 |
Giải nhì |
770 |
Giải nhất |
770 |
Đặc biệt |
649 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
08 |
16 |
26 |
27 |
29 |
30 |
49 |
64 |
65 |
65 |
67 |
67 |
70 |
70 |
70 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 08 |
1 |
16 |
2 |
26, 27, 29 |
3 |
30 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
64, 65, 65, 67, 67 |
7 |
70, 70, 70, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 70, 70 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 64 |
5 |
65, 65 |
6 |
16, 26 |
7 |
27, 67, 67 |
8 |
08, 78 |
9 |
29, 49 |
Kết quả mở thưởng ngày 10/9/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác