Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
8365 |
7387 |
5843 |
Giải năm |
6451 |
Giải tư |
20182 |
05392 |
97450 |
92990 |
74605 |
21616 |
49161 |
Giải ba |
73469 |
63823 |
Giải nhì |
23009 |
Giải nhất |
54954 |
Đặc biệt |
532626 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
65 |
87 |
43 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
82 |
92 |
50 |
90 |
05 |
16 |
61 |
Giải ba |
69 |
23 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
365 |
387 |
843 |
Giải năm |
451 |
Giải tư |
182 |
392 |
450 |
990 |
605 |
616 |
161 |
Giải ba |
469 |
823 |
Giải nhì |
009 |
Giải nhất |
954 |
Đặc biệt |
626 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
16 |
23 |
26 |
43 |
44 |
50 |
51 |
54 |
61 |
65 |
69 |
82 |
87 |
90 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
16 |
2 |
23, 26 |
3 |
|
4 |
43, 44 |
5 |
50, 51, 54 |
6 |
61, 65, 69 |
7 |
|
8 |
82, 87 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
51, 61 |
2 |
82, 92 |
3 |
23, 43 |
4 |
44, 54 |
5 |
05, 65, 95 |
6 |
16, 26 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Kết quả mở thưởng ngày 2/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác