Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 20/1/2025
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
7839 |
5400 |
9558 |
Giải năm |
8616 |
Giải tư |
59925 |
68647 |
26867 |
13109 |
85140 |
39499 |
37922 |
Giải ba |
13564 |
34879 |
Giải nhì |
01721 |
Giải nhất |
02596 |
Đặc biệt |
758520 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
39 |
00 |
58 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
25 |
47 |
67 |
09 |
40 |
99 |
22 |
Giải ba |
64 |
79 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
701 |
Giải sáu |
839 |
400 |
558 |
Giải năm |
616 |
Giải tư |
925 |
647 |
867 |
109 |
140 |
499 |
922 |
Giải ba |
564 |
879 |
Giải nhì |
721 |
Giải nhất |
596 |
Đặc biệt |
520 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
09 |
16 |
20 |
21 |
22 |
25 |
39 |
40 |
45 |
47 |
58 |
64 |
67 |
79 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 09 |
1 |
16 |
2 |
20, 21, 22, 25 |
3 |
39 |
4 |
40, 45, 47 |
5 |
58 |
6 |
64, 67 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40 |
1 |
01, 21 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
25, 45 |
6 |
16, 96 |
7 |
47, 67 |
8 |
58 |
9 |
09, 39, 79, 99 |
Kết quả mở thưởng ngày 5/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác