Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/11/2024
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
9563 |
7502 |
3902 |
Giải năm |
4916 |
Giải tư |
62693 |
80051 |
93027 |
64833 |
77416 |
01916 |
63646 |
Giải ba |
62499 |
62517 |
Giải nhì |
70268 |
Giải nhất |
13814 |
Đặc biệt |
602776 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
63 |
02 |
02 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
93 |
51 |
27 |
33 |
16 |
16 |
46 |
Giải ba |
99 |
17 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
563 |
502 |
902 |
Giải năm |
916 |
Giải tư |
693 |
051 |
027 |
833 |
416 |
916 |
646 |
Giải ba |
499 |
517 |
Giải nhì |
268 |
Giải nhất |
814 |
Đặc biệt |
776 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
04 |
14 |
16 |
16 |
16 |
17 |
27 |
33 |
46 |
51 |
63 |
68 |
70 |
76 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 04 |
1 |
14, 16, 16, 16, 17 |
2 |
27 |
3 |
33 |
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
63, 68 |
7 |
70, 76 |
8 |
|
9 |
93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51 |
2 |
02, 02 |
3 |
33, 63, 93 |
4 |
04, 14 |
5 |
|
6 |
16, 16, 16, 46, 76 |
7 |
17, 27 |
8 |
68 |
9 |
99 |
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác