Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 6/5/2024
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
0038 |
4444 |
2290 |
Giải năm |
8613 |
Giải tư |
85152 |
03994 |
00111 |
63873 |
68882 |
25680 |
82432 |
Giải ba |
83208 |
63205 |
Giải nhì |
75023 |
Giải nhất |
19525 |
Đặc biệt |
506704 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
38 |
44 |
90 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
52 |
94 |
11 |
73 |
82 |
80 |
32 |
Giải ba |
08 |
05 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
777 |
Giải sáu |
038 |
444 |
290 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
152 |
994 |
111 |
873 |
882 |
680 |
432 |
Giải ba |
208 |
205 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
525 |
Đặc biệt |
704 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
05 |
08 |
11 |
13 |
23 |
25 |
32 |
38 |
42 |
44 |
52 |
73 |
77 |
80 |
82 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 05, 08 |
1 |
11, 13 |
2 |
23, 25 |
3 |
32, 38 |
4 |
42, 44 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
80, 82 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
11 |
2 |
32, 42, 52, 82 |
3 |
13, 23, 73 |
4 |
04, 44, 94 |
5 |
05, 25 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác