Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 6/5/2024
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
0429 |
8704 |
6880 |
Giải năm |
1827 |
Giải tư |
78391 |
57151 |
75209 |
26176 |
16516 |
69565 |
48859 |
Giải ba |
98065 |
21526 |
Giải nhì |
09657 |
Giải nhất |
87671 |
Đặc biệt |
727772 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
29 |
04 |
80 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
91 |
51 |
09 |
76 |
16 |
65 |
59 |
Giải ba |
65 |
26 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
917 |
Giải sáu |
429 |
704 |
880 |
Giải năm |
827 |
Giải tư |
391 |
151 |
209 |
176 |
516 |
565 |
859 |
Giải ba |
065 |
526 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
772 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
16 |
17 |
21 |
26 |
27 |
29 |
51 |
57 |
59 |
65 |
65 |
71 |
72 |
76 |
80 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
16, 17 |
2 |
21, 26, 27, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 57, 59 |
6 |
65, 65 |
7 |
71, 72, 76 |
8 |
80 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
21, 51, 71, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
65, 65 |
6 |
16, 26, 76 |
7 |
17, 27, 57 |
8 |
|
9 |
09, 29, 59 |
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác