Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 20/1/2025
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
3704 |
4319 |
6501 |
Giải năm |
3615 |
Giải tư |
32288 |
39972 |
43221 |
19143 |
52443 |
11790 |
50849 |
Giải ba |
41093 |
65957 |
Giải nhì |
74090 |
Giải nhất |
96859 |
Đặc biệt |
882163 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
04 |
19 |
01 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
88 |
72 |
21 |
43 |
43 |
90 |
49 |
Giải ba |
93 |
57 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
461 |
Giải sáu |
704 |
319 |
501 |
Giải năm |
615 |
Giải tư |
288 |
972 |
221 |
143 |
443 |
790 |
849 |
Giải ba |
093 |
957 |
Giải nhì |
090 |
Giải nhất |
859 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
15 |
19 |
21 |
43 |
43 |
49 |
57 |
59 |
61 |
63 |
72 |
88 |
90 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
15, 19 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
43, 43, 49 |
5 |
57, 59 |
6 |
61, 63 |
7 |
72 |
8 |
88 |
9 |
90, 90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
01, 21, 61 |
2 |
72 |
3 |
43, 43, 63, 93 |
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
96 |
7 |
57 |
8 |
88 |
9 |
19, 49, 59 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác