Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/11/2024
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
6417 |
1659 |
8701 |
Giải năm |
5189 |
Giải tư |
65482 |
46505 |
20377 |
48318 |
89887 |
16729 |
02457 |
Giải ba |
46128 |
22762 |
Giải nhì |
39736 |
Giải nhất |
94402 |
Đặc biệt |
161927 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
17 |
59 |
01 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
82 |
05 |
77 |
18 |
87 |
29 |
57 |
Giải ba |
28 |
62 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
417 |
659 |
701 |
Giải năm |
189 |
Giải tư |
482 |
505 |
377 |
318 |
887 |
729 |
457 |
Giải ba |
128 |
762 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
402 |
Đặc biệt |
927 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
17 |
18 |
27 |
27 |
28 |
29 |
36 |
57 |
59 |
62 |
77 |
80 |
82 |
87 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05 |
1 |
17, 18 |
2 |
27, 27, 28, 29 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
57, 59 |
6 |
62 |
7 |
77 |
8 |
80, 82, 87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
01 |
2 |
02, 62, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
05 |
6 |
36 |
7 |
17, 27, 27, 57, 77, 87 |
8 |
18, 28 |
9 |
29, 59, 89 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác