Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 11/11/2024
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
7020 |
2611 |
5695 |
Giải năm |
5411 |
Giải tư |
50507 |
12854 |
63858 |
00371 |
93205 |
73165 |
93465 |
Giải ba |
94652 |
19358 |
Giải nhì |
43663 |
Giải nhất |
80042 |
Đặc biệt |
405329 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
20 |
11 |
95 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
07 |
54 |
58 |
71 |
05 |
65 |
65 |
Giải ba |
52 |
58 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
42 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
553 |
Giải sáu |
020 |
611 |
695 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
507 |
854 |
858 |
371 |
205 |
165 |
465 |
Giải ba |
652 |
358 |
Giải nhì |
663 |
Giải nhất |
042 |
Đặc biệt |
329 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
11 |
11 |
18 |
20 |
29 |
42 |
52 |
53 |
54 |
58 |
58 |
63 |
65 |
65 |
71 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
11, 11, 18 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
52, 53, 54, 58, 58 |
6 |
63, 65, 65 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
11, 11, 71 |
2 |
42, 52 |
3 |
53, 63 |
4 |
54 |
5 |
05, 65, 65, 95 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
18, 58, 58 |
9 |
29 |
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác