Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 16/10/2024
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
5860 |
3702 |
8738 |
Giải năm |
1636 |
Giải tư |
18727 |
40847 |
05451 |
71126 |
03903 |
11493 |
03360 |
Giải ba |
70844 |
76736 |
Giải nhì |
85619 |
Giải nhất |
14463 |
Đặc biệt |
417347 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
60 |
02 |
38 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
27 |
47 |
51 |
26 |
03 |
93 |
60 |
Giải ba |
44 |
36 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
860 |
702 |
738 |
Giải năm |
636 |
Giải tư |
727 |
847 |
451 |
126 |
903 |
493 |
360 |
Giải ba |
844 |
736 |
Giải nhì |
619 |
Giải nhất |
463 |
Đặc biệt |
347 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
03 |
19 |
26 |
27 |
36 |
36 |
38 |
44 |
47 |
47 |
51 |
55 |
60 |
60 |
63 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 03 |
1 |
19 |
2 |
26, 27 |
3 |
36, 36, 38 |
4 |
44, 47, 47 |
5 |
51, 55 |
6 |
60, 60, 63 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 60 |
1 |
01, 51 |
2 |
02 |
3 |
03, 63, 93 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
26, 36, 36 |
7 |
27, 47, 47 |
8 |
38 |
9 |
19 |
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác