Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 21/9/2024
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
8842 |
3710 |
7965 |
Giải năm |
2030 |
Giải tư |
82356 |
31091 |
15049 |
25223 |
37426 |
70393 |
70533 |
Giải ba |
29781 |
42845 |
Giải nhì |
72294 |
Giải nhất |
49625 |
Đặc biệt |
489503 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
42 |
10 |
65 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
56 |
91 |
49 |
23 |
26 |
93 |
33 |
Giải ba |
81 |
45 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
842 |
710 |
965 |
Giải năm |
030 |
Giải tư |
356 |
091 |
049 |
223 |
426 |
393 |
533 |
Giải ba |
781 |
845 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
503 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
10 |
23 |
25 |
26 |
30 |
33 |
42 |
45 |
49 |
50 |
56 |
57 |
65 |
81 |
91 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
10 |
2 |
23, 25, 26 |
3 |
30, 33 |
4 |
42, 45, 49 |
5 |
50, 56, 57 |
6 |
65 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 50 |
1 |
81, 91 |
2 |
42 |
3 |
03, 23, 33, 93 |
4 |
94 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
26, 56 |
7 |
57 |
8 |
|
9 |
49 |
Kết quả mở thưởng ngày 19/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác