Các tỉnh mở thưởng hôm nay ngày 14/2/2025
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
8379 |
7208 |
7503 |
Giải năm |
4613 |
Giải tư |
30645 |
83712 |
23819 |
54994 |
72055 |
91598 |
18290 |
Giải ba |
11688 |
21391 |
Giải nhì |
42370 |
Giải nhất |
35639 |
Đặc biệt |
509871 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
79 |
08 |
03 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
45 |
12 |
19 |
94 |
55 |
98 |
90 |
Giải ba |
88 |
91 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
379 |
208 |
503 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
645 |
712 |
819 |
994 |
055 |
598 |
290 |
Giải ba |
688 |
391 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
639 |
Đặc biệt |
871 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
12 |
13 |
19 |
39 |
45 |
55 |
66 |
70 |
71 |
79 |
88 |
90 |
91 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
12, 13, 19 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
45 |
5 |
55 |
6 |
66 |
7 |
70, 71, 79 |
8 |
88 |
9 |
90, 91, 91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
71, 91, 91 |
2 |
12 |
3 |
03, 13 |
4 |
94 |
5 |
45, 55 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 88, 98 |
9 |
19, 39, 79 |
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác